DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY ĐỔI BỘ MÔN QUẢN LÝ.
STT | BỘ MÔN QUẢN LÝ CÁC HỌC PHẦN | ĐIỀU CHỈNH BỘ MÔN QUẢN LÝ CÁC HỌC PHẦN | ||
Quản lý biển | Mã học phần | Quản lý biển | Hải dương học – Công nghệ biển & Hàng hải | |
1 | Kỹ năng mềm | KBQB101 | Kỹ năng mềm | |
2 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | KBQB102 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
3 | Cơ sở địa lý biển và đại dương | KBQB103 |
| Cơ sở địa lý biển và đại dương |
4 | Hải dương học đại cương | KBHC101 |
| Hải dương học đại cương |
5 | Cơ sở tài nguyên và môi trường biển | KBQB104 | Cơ sở tài nguyên và môi trường biển | |
6 | Cơ sở địa chất biển | KBQB105 |
| Cơ sở địa chất biển |
7 | Khí tượng thủy văn biển đại cương | KBHC102 |
| Khí tượng thủy văn biển đại cương |
8 | Cơ sở kỹ thuật bờ biển | KBHC103 |
| Cơ sở kỹ thuật bờ biển |
9 | Tiếng anh chuyên ngành | KBQB106 |
| Tiếng anh chuyên ngành |
10 | Tham quan nhận thức và hướng nghiệp sinh viên (thực tập) | KBHC104 |
| Tham quan nhận thức và hướng nghiệp sinh viên (thực tập) |
11 | Khí hậu và biến đổi khí hậu đại dương | KBHC105 |
| |
12 | Hóa học biển | KBQB107 | Hóa học biển | |
13 | Năng lượng tái tạo biển | KBQB108 |
| Năng lượng tái tạo biển |
14 | Quản lý nguồn lợi hải sản | KBQB109 | Quản lý nguồn lợi hải sản | |
15 | Thực tập Dự báo và Quan trắc khí tượng thủy văn, môi trường biển tại trạm ven bờ, đảo (thực tập) | KBHC106 |
| Thực tập Dự báo và Quan trắc khí tượng thủy văn, môi trường biển tại trạm ven bờ, đảo (thực tập) |
16 | Quan trắc tổng hợp môi trường biển | KBQB110 | Quan trắc tổng hợp môi trường biển | |
17 | Quản lý dự án trong lĩnh vực biển và hải đảo | KBQB111 | Quản lý dự án trong lĩnh vực biển và hải đảo | |
18 | Quản lý tổng hợp vùng bờ biển | KBQB112 | Quản lý tổng hợp vùng bờ biển | |
19 | Quản lý nhà nước về biển | KBQB113 | Quản lý nhà nước về biển | |
20 | Tin học ứng dụng trong nghiên cứu và quản lý biển | KBQB114 | Tin học ứng dụng trong nghiên cứu và quản lý biển | |
21 | Hợp tác trong quản lý và khai thác Biển Đông | KBQB115 | Hợp tác trong quản lý và khai thác Biển Đông | |
22 | Quản lý và Kiểm soát ô nhiễm biển | KBQB116 | Quản lý và Kiểm soát ô nhiễm biển | |
23 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển | KBQB117 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển | |
24 | Quản lý hệ thống đảo của Việt Nam | KBQB118 | Quản lý hệ thống đảo của Việt Nam | |
25 | An toàn và an ninh trên biển | KBQB119 | An toàn và an ninh trên biển | |
26 | Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về biển và hải đảo | KBQB120 |
| Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về biển và hải đảo |
27 | Thiên văn hàng hải | KBHC107 |
| Thiên văn hàng hải |
28 | Sinh thái và bảo tồn biển | KBQB121 | Sinh thái và bảo tồn biển | |
29 | Quản lý Thiên tai và Tai biến môi trường biển | KBQB126 | Quản lý Thiên tai và Tai biến môi trường biển | |
30 | Quy hoạch Sử dụng không gian biển | KBQB122 |
| Quy hoạch Sử dụng không gian biển |
31 | Dự báo ô nhiễm môi trường không khí và nước biển | KBQB123 |
| Dự báo ô nhiễm môi trường không khí và nước biển |
32 | Chủ quyền biển, đảo của Việt Nam | KBQB124 | Chủ quyền biển, đảo của Việt Nam | |
33 | Kinh tế biển và hàng hải | KBQB125 |
| Kinh tế biển và hàng hải |
34 | Quản lý Thiên tai và Tai biến môi trường biển | KBQB126 | Quản lý Thiên tai và Tai biến môi trường biển | |
35 | Phát triển du lịch và bảo tồn biển | KBQB127 | Phát triển du lịch và bảo tồn biển | |
36 | Thuỷ văn đảo | KBHC108 |
| Thuỷ văn đảo |
37 | Công nghệ điều tra, kiểm soát biển và đại dương (thực hành) | KBHC109 |
| Công nghệ điều tra, kiểm soát biển và đại dương (thực hành) |
38 | Tương tác sông biển | KBHC110 |
| Tương tác sông biển |
39 | Phân tích và Dự báo khí tượng thủy văn biển ( thực hành) | KBHC111 |
| Phân tích và Dự báo khí tượng thủy văn biển ( thực hành) |
40 | Thực tập tốt nghiệp | KHQB128 | Thực tập tốt nghiệp | |
41 | Khóa luận tốt nghiệp | KBQB129 | Khóa luận tốt nghiệp | |
42 | Kỹ thuật công trình bờ biển | KBQB130 |
| Kỹ thuật công trình bờ biển |
43 | Hình thái bờ biển | KBQB131 |
| Hình thái bờ biển |